搭
搭 nét Việt
dā
- lấy
dā
- lấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa搭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
搭 (dā): lấy
- 搭档 (dā dàng) : cộng sự
- 搭配 (dā pèi) : trận đấu
-