擦
擦 nét Việt
cā
- chà xát
cā
- chà xát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嚓 : 嚓
Các câu ví dụ với 擦
-
我已经把窗户擦干净了。
Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle. -
热了吧,用毛巾擦擦汗吧。
Rèle ba, yòng máojīn cā cā hàn ba.
Các từ chứa擦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
擦 (cā): chà xát
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摩擦 (mó cā) : ma sát