Ý nghĩa và cách phát âm của 收音机

收音机
Từ giản thể
收音機
Từ truyền thống

收音机 nét Việt

shōu yīn jī

  • đài

HSK level


Nhân vật

  • (shōu): nhận được
  • (yīn): âm thanh
  • (jī): máy móc