放暑假
放暑假 nét Việt
fàng shǔ jià
- kì nghỉ hè
fàng shǔ jià
- kì nghỉ hè
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 放暑假
-
明天就要放暑假了。
Míngtiān jiù yào fàng shǔjiàle.