暑
暑 nét Việt
shǔ
- nhiệt
shǔ
- nhiệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 属 : thuộc về
- 屬 : Genus
- 曙 : daybreak; dawn; the dawn of a new epoch (metaphor); Taiwan pr. [shu4];
- 癙 : hidden; secret; scrofula;
- 署 : phòng ban
- 薯 : potato; yam;
- 蜀 : short name for Sichuan 四川[Si4 chuan1] province; one of the Three Kingdoms 三國|三国[San1 guo2] after the fall of the Han dynasty;
- 钃 : metal;
- 黍 : broomcorn millet; glutinous millet;
- 鼠 : chuột
- 鼡 : 圥
Các câu ví dụ với 暑
-
明天就要放暑假了。
Míngtiān jiù yào fàng shǔjiàle. -
暑假你想去干什么,去旅游怎么样?
Shǔjià nǐ xiǎng qù gàn shénme, qù lǚyóu zěnme yàng?
Các từ chứa暑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 放暑假 (fàng shǔ jià) : kì nghỉ hè