Ý nghĩa và cách phát âm của 敲

Ký tự giản thể / phồn thể

敲 nét Việt

qiāo

  • gõ cửa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to neuter livestock;
  • : stony soil;
  • : yên tĩnh
  • : sled; sleigh;
  • : stony soil;
  • : to reel silk from cocoons;
  • : to raise one's foot; to stand on tiptoe; stilts;
  • : shovel; spade;

Các câu ví dụ với 敲

  • 有人敲门,你去看看谁来了。
    Yǒurén qiāo mén, nǐ qù kàn kàn shuí láile.

Các từ chứa敲, theo cấp độ HSK