Ý nghĩa và cách phát âm của 无忧无虑

无忧无虑
Từ giản thể
無憂無慮
Từ truyền thống

无忧无虑 nét Việt

wú yōu wú lv4

  • không lo lắng

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (yōu): lo
  • (lǜ): xem xét