忧
憂
忧 nét Việt
yōu
- lo
yōu
- lo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa忧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 后顾之忧 (hòu gù zhī yōu) : lo lắng
- 无忧无虑 (wú yōu wú lv4) : không lo lắng
- 忧郁 (yōu yù) : sầu muộn