Ý nghĩa và cách phát âm của 无理取闹

无理取闹
Từ giản thể
無理取鬧
Từ truyền thống

无理取闹 nét Việt

wú lǐ qǔ nào

  • không hợp lý

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (lǐ): lý do
  • (qǔ): lấy
  • (nào): gây rắc rối