Ý nghĩa và cách phát âm của 无穷无尽

无穷无尽
Từ giản thể
無窮無盡
Từ truyền thống

无穷无尽 nét Việt

wú qióng wú jìn

  • bất tận

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (qióng): nghèo
  • (jǐn): kiệt sức