Ý nghĩa và cách phát âm của 日用品

日用品
Từ giản thể / phồn thể

日用品 nét Việt

rì yòng pǐn

  • nhu cầu thiết yếu hàng ngày

HSK level


Nhân vật

  • (rì): ngày
  • (yòng): sử dụng
  • (pǐn): sản phẩm