Ý nghĩa và cách phát âm của 普通话

普通话
Từ giản thể
普通話
Từ truyền thống

普通话 nét Việt

pǔ tōng huà

  • quan thoại

HSK level


Nhân vật

  • (pǔ): chung
  • (tōng): xuyên qua
  • (huà): từ ngữ

Các câu ví dụ với 普通话

  • 你的普通话说得很好。
    Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn hǎo.
  • 你的普通话说得很标准。
    Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn biāozhǔn.