Ý nghĩa và cách phát âm của 服务员

服务员
Từ giản thể
服務員
Từ truyền thống

服务员 nét Việt

fú wù yuán

  • phục vụ nam

HSK level


Nhân vật

  • (fú): quần áo
  • (wù): dịch vụ
  • (yuán): thành viên

Các câu ví dụ với 服务员

  • 穿红衣服的是服务员。
    Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán.
  • 我在饭馆做服务员。
    Wǒ zài fànguǎn zuò fúwùyuán.
  • 服务员,请帮我拿一下菜单。
    Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān.
  • 服务员,我要一碗面条。
    Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo.
  • 服务员热情地为顾客服务。
    Fúwùyuán rèqíng dì wéi gùkè fù wù.