Ý nghĩa và cách phát âm của 根深蒂固

根深蒂固
Từ giản thể / phồn thể

根深蒂固 nét Việt

gēn shēn dì gù

  • ăn sâu vào

HSK level


Nhân vật

  • (gēn): nguồn gốc
  • (shēn): sâu
  • (dì): móng chân
  • (gù): chất rắn