Ý nghĩa và cách phát âm của 津津有味

津津有味
Từ giản thể / phồn thể

津津有味 nét Việt

jīn jīn yǒu wèi

  • với niềm vui

HSK level


Nhân vật

  • (jīn): thiên tân
  • (yǒu): có
  • (wèi): nếm thử