津
津 nét Việt
jīn
- thiên tân
jīn
- thiên tân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 今 : điều này
- 巾 : khăn tắm
- 斤 : jin
- 矜 : to boast; to esteem; to sympathize;
- 祲 : evil force;
- 筋 : gân
- 紟 : a sash; to tie;
- 衿 : collar; belt; variant of 襟[jin1];
- 襟 : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;
- 金 : vàng
Các từ chứa津, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 津津有味 (jīn jīn yǒu wèi) : với niềm vui