Ý nghĩa và cách phát âm của 津

Ký tự giản thể / phồn thể

津 nét Việt

jīn

  • thiên tân

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : điều này
  • : khăn tắm
  • : jin
  • : to boast; to esteem; to sympathize;
  • : evil force;
  • : gân
  • : a sash; to tie;
  • : collar; belt; variant of 襟[jin1];
  • : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;
  • : vàng

Các từ chứa津, theo cấp độ HSK