Ý nghĩa và cách phát âm của 浓

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

浓 nét Việt

nóng

  • tập trung

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (dialect) to burn; to scorch;
  • : you (Wu dialect); I, me (classical);
  • : nông nghiệp
  • : garrulous;
  • : lush flora;
  • : pus;
  • : bright light; warm dress;
  • : Agriculture
  • : concentrated; strong wine;
  • : cold in the head catarrh of the nose;

Các từ chứa浓, theo cấp độ HSK