Ý nghĩa và cách phát âm của 深情厚谊

深情厚谊
Từ giản thể
深情厚誼
Từ truyền thống

深情厚谊 nét Việt

shēn qíng hòu yì

  • tình bạn sâu sắc

HSK level


Nhân vật

  • (shēn): sâu
  • (qíng): tình hình
  • (hòu): dày
  • (yì): hữu nghị