Ý nghĩa và cách phát âm của 滔滔不绝

滔滔不绝
Từ giản thể
滔滔不絕
Từ truyền thống

滔滔不绝 nét Việt

tāo tāo bù jué

  • nói không ngừng

HSK level


Nhân vật

  • (tāo): tao
  • (bù): đừng
  • (jué): chắc chắn rồi