炒
炒 nét Việt
chǎo
- chiên
chǎo
- chiên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 吵 : ồn ào
Các từ chứa炒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
炒 (chǎo): chiên
-