Ý nghĩa và cách phát âm của 爱不释手

爱不释手
Từ giản thể
愛不釋手
Từ truyền thống

爱不释手 nét Việt

ài bù shì shǒu

  • đặt nó xuống

HSK level


Nhân vật

  • (ài): yêu và quý
  • (bù): đừng
  • (shì): giải phóng
  • (shǒu): tay