Ý nghĩa và cách phát âm của 物美价廉

物美价廉
Từ giản thể
物美價廉
Từ truyền thống

物美价廉 nét Việt

wù měi jià lián

  • chất lượng tốt và giá rẻ

HSK level


Nhân vật

  • (wù): nhiều thứ
  • (měi): đẹp
  • (jià): giá bán
  • (lián): rẻ tiền