Ý nghĩa và cách phát âm của 狼吞虎咽

狼吞虎咽
Từ giản thể / phồn thể

狼吞虎咽 nét Việt

láng tūn hǔ yàn

  • chó sói

HSK level


Nhân vật

  • (láng): chó sói
  • (tūn): nuốt
  • (hǔ): con hổ
  • (yàn): yết hầu