Ý nghĩa và cách phát âm của 玩意儿

玩意儿
Từ giản thể
玩意兒
Từ truyền thống

玩意儿 nét Việt

wán yì r

  • điều

HSK level


Nhân vật

  • (wán): chơi
  • (yì): ý nghĩa
  • (er): đứa trẻ