登机牌
登機牌
登机牌 nét Việt
dēng jī pái
- thẻ lên máy bay
dēng jī pái
- thẻ lên máy bay
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 登机牌
-
请您拿好登机牌,准备登机。
Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī.