Ý nghĩa và cách phát âm của 知足常乐

知足常乐
Từ giản thể
知足常樂
Từ truyền thống

知足常乐 nét Việt

zhī zú cháng lè

  • bằng lòng

HSK level


Nhân vật

  • (zhī): biết rôi
  • (zú): chân
  • (cháng): thường xuyên
  • (lè): vui vẻ