Ý nghĩa và cách phát âm của 矿泉水

矿泉水
Từ giản thể
礦泉水
Từ truyền thống

矿泉水 nét Việt

kuàng quán shuǐ

  • nước khoáng

HSK level


Nhân vật

  • (kuàng): của tôi
  • (quán): mùa xuân
  • (shuǐ): nước

Các câu ví dụ với 矿泉水

  • 我买了两瓶矿泉水。
    Wǒ mǎile liǎng píng kuàngquán shuǐ.