矿
礦
矿 nét Việt
kuàng
- của tôi
kuàng
- của tôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 矿
-
我买了两瓶矿泉水。
Wǒ mǎile liǎng píng kuàngquán shuǐ.
Các từ chứa矿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 矿泉水 (kuàng quán shuǐ) : nước khoáng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 矿产 (kuàng chǎn ) : khoáng sản