Ý nghĩa và cách phát âm của 矿

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

矿 nét Việt

kuàng

  • của tôi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 矿

  • 我买了两瓶矿泉水。
    Wǒ mǎile liǎng píng kuàngquán shuǐ.

Các từ chứa矿, theo cấp độ HSK