Ý nghĩa và cách phát âm của 礼尚往来

礼尚往来
Từ giản thể
禮尚往來
Từ truyền thống

礼尚往来 nét Việt

lǐ shàng wǎng lái

  • có đi có lại

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lễ
  • (shàng): chưa
  • (wǎng): đến
  • (lái): đến