礼拜天
禮拜天
礼拜天 nét Việt
lǐ bài tiān
- chủ nhật
lǐ bài tiān
- chủ nhật
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 礼拜天
-
这个礼拜天,你有空吗?
Zhège lǐbài tiān, nǐ yǒu kòng ma?