拜
拜 nét Việt
bài
- thờ cúng
bài
- thờ cúng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 拜
-
这个礼拜天,你有空吗?
Zhège lǐbài tiān, nǐ yǒu kòng ma?
Các từ chứa拜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 礼拜天 (lǐ bài tiān) : chủ nhật
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拜访 (bài fǎng) : chuyến thăm
- 拜年 (bài nián) : chúc mừng năm mới
- 拜托 (bài tuō) : xin vui lòng
- 崇拜 (chóng bài) : thờ cúng