Ý nghĩa và cách phát âm của 穿

穿
Ký tự giản thể / phồn thể

穿 nét Việt

chuān

  • mặc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 穿

  • 穿红衣服的是服务员。
    Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán.
  • 我穿过房间看见一个女人。
    wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén.
  • 我很爱穿那件白衣服。
    Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú.
  • 天冷了,多穿些衣服吧。
    Tiān lěngle, duō chuān xiē yīfú ba.
  • 今天我穿这件衬衫。
    Jīntiān wǒ chuān zhè jiàn chènshān.

Các từ chứa穿, theo cấp độ HSK