Ý nghĩa và cách phát âm của 竭尽全力

竭尽全力
Từ giản thể
竭盡全力
Từ truyền thống

竭尽全力 nét Việt

jié jìn quán lì

  • làm hết sức mình đi

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thoát ra
  • (jǐn): kiệt sức
  • (quán): tất cả
  • (lì): lực lượng