Ý nghĩa và cách phát âm của 端午节

端午节
Từ giản thể
端午節
Từ truyền thống

端午节 nét Việt

duān wǔ jié

  • lễ hội thuyền rồng

HSK level


Nhân vật

  • (duān): kết thúc
  • (wǔ): không bật
  • (jié): phần