端
端 nét Việt
duān
- kết thúc
duān
- kết thúc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa端, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 弊端 (bì duān) : nhược điểm
-
端 (duān): kết thúc
- 端午节 (duān wǔ jié) : lễ hội thuyền rồng
- 端正 (duān zhèng) : chính xác
- 极端 (jí duān) : cực
- 尖端 (jiān duān) : tiền boa
- 争端 (zhēng duān) : tranh chấp