Ý nghĩa và cách phát âm của 纳闷儿

纳闷儿
Từ giản thể
納悶兒
Từ truyền thống

纳闷儿 nét Việt

nà mèn r

  • tự hỏi

HSK level


Nhân vật

  • (nà): na
  • (mèn): ngột ngạt
  • (er): đứa trẻ