闷
悶
闷 nét Việt
mèn
- ngột ngạt
mèn
- ngột ngạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa闷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 沉闷 (chén mèn) : đần độn
- 纳闷儿 (nà mèn r) : tự hỏi