Ý nghĩa và cách phát âm của 络绎不绝

络绎不绝
Từ giản thể
絡繹不絕
Từ truyền thống

络绎不绝 nét Việt

luò yì bù jué

  • dòng bất tận

HSK level


Nhân vật

  • (luò): mạng lưới
  • (yì): diễn dịch
  • (bù): đừng
  • (jué): chắc chắn rồi