翻
翻 nét Việt
fān
- xoay
fān
- xoay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 翻
-
请把这篇文章翻译成汉语。
Qǐng bǎ zhè piān wénzhāng fānyì chéng hànyǔ. -
请打开书,翻到 201页。
Qǐng dǎkāi shū, fān dào 201 yè.
Các từ chứa翻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 翻译 (fān yì) : dịch
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
翻 (fān): xoay
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 推翻 (tuī fān) : lật đổ