Ý nghĩa và cách phát âm của 耸

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

耸 nét Việt

sǒng

  • cao chót vót

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : terrified;
  • : frightened;
  • : respectful; horrified; to raise (one's shoulders); to stand on tiptoe; to crane;

Các từ chứa耸, theo cấp độ HSK