Ý nghĩa và cách phát âm của 聚精会神

聚精会神
Từ giản thể
聚精會神
Từ truyền thống

聚精会神 nét Việt

jù jīng huì shén

  • tập trung

HSK level


Nhân vật

  • (jù): tụ họp
  • (jīng): khỏe
  • (huì): gặp gỡ
  • (shén): chúa trời