胖
胖 nét Việt
pàng
- mập
pàng
- mập
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 胖
-
这个月我胖了五斤多。
Zhège yuè wǒ pàngle wǔ jīn duō.
Các từ chứa胖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
胖 (pàng): mập
-