Ý nghĩa và cách phát âm của 腥

Ký tự giản thể / phồn thể

腥 nét Việt

xīng

  • tanh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tranquil; understand;
  • : ngôi sao
  • : ape;
  • : horse (or cattle) of reddish color; bay horse;

Các từ chứa腥, theo cấp độ HSK