星
星 nét Việt
xīng
- ngôi sao
xīng
- ngôi sao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 星
-
一个星期有七天。
Yīgè xīngqí yǒu qītiān. -
我星期三请中国。
Wǒ xīngqísān qǐng zhōngguó. -
今天星期五。
Jīntiān xīngqíwǔ. -
我现在星期六去北京。
Wǒ xiànzài xīngqíliù qù běijīng. -
星期二同学请我去饭馆吃饭。
Xīngqí'èr tóngxué qǐng wǒ qù fànguǎn chīfàn.
Các từ chứa星, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 星期 (xīng qī) : tuần
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 明星 (míng xīng) : người nổi tiếng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 零星 (líng xīng) : lẻ tẻ
- 卫星 (wèi xīng) : vệ tinh