Ý nghĩa và cách phát âm của 腿

Ký tự giản thể / phồn thể

腿 nét Việt

tuǐ

  • chân

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 腿

  • 姐姐的腿长,跑得快。
    Jiějiě de tuǐ zhǎng, pǎo dé kuài.
  • 我的腿有点儿疼。
    Wǒ de tuǐ yǒudiǎn er téng.
  • 你的腿还疼吗?
    Nǐ de tuǐ hái téng ma?
  • 昨天去爬山了,今天腿很酸。
    Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.

Các từ chứa腿, theo cấp độ HSK