Ý nghĩa và cách phát âm của 舍不得

舍不得
Từ giản thể / phồn thể

舍不得 nét Việt

shě bu de

  • lưỡng lự

HSK level


Nhân vật

  • (shě): nhà kho
  • (bù): đừng
  • (dé): được