Ý nghĩa và cách phát âm của 舔

Ký tự giản thể / phồn thể

舔 nét Việt

tiǎn

  • liếm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các từ chứa舔, theo cấp độ HSK