Ý nghĩa và cách phát âm của 说不定

说不定
Từ giản thể
說不定
Từ truyền thống

说不定 nét Việt

shuō bu dìng

  • có lẽ

HSK level


Nhân vật

  • (shuō): nói
  • (bù): đừng
  • (dìng): bộ