Ý nghĩa và cách phát âm của 踢足球

踢足球
Từ giản thể / phồn thể

踢足球 nét Việt

tī zú qiú

  • chơi bóng đá

HSK level


Nhân vật

  • (tī): đá
  • (zú): chân
  • (qiú): trái bóng

Các câu ví dụ với 踢足球

  • 我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
    Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú.
  • 我和同学们在踢足球。
    Wǒ hé tóngxuémen zài tī zúqiú.