踢足球
踢足球 nét Việt
tī zú qiú
- chơi bóng đá
tī zú qiú
- chơi bóng đá
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 踢足球
-
我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú. -
我和同学们在踢足球。
Wǒ hé tóngxuémen zài tī zúqiú.