Ý nghĩa và cách phát âm của 踢

Ký tự giản thể / phồn thể

踢 nét Việt

  • đá

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đánh dấu
  • : to select; to nitpick; to expose;
  • : thang
  • : antimony (chemistry);

Các câu ví dụ với 踢

  • 我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
    Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú.
  • 我和同学们在踢足球。
    Wǒ hé tóngxuémen zài tī zúqiú.

Các từ chứa踢, theo cấp độ HSK